STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D96 18
2 52380108 Luật quốc tế A00; C00; D01; D96 18
3 52380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D96 20.5
4 52340122 Thương mại điện tử A01; C01; D01; D90 19.5
5 52340120C Kinh doanh quốc tế A01; C01; D01; D96
6 52340120 Kinh doanh quốc tế A01; C01; D01; D96 21.25
7 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; C01; D01; D96 20
8 52340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; C01; D01; D96 20
9 52340107 Quản trị khách sạn A01; C01; D01; D96 20.5
10 52340101C Quản trị kinh doanh A01; C01; D01; D96
11 52340101 Quản trị kinh doanh A01; C01; D01; D96 19.5
12 52340115C Marketing A01; C01; D01; D96
13 52340115 Marketing A01; C01; D01; D96 21
14 52340201C Ngành Tài chính ngân hàng tuyển sinh 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D96
15 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 20
16 52340301C Kế toán A00; C01; D01; D96
17 52340301 Kế toán A00; C01; D01; D96 20.25
18 52510406C Nhóm ngành Môi trường tuyển sinh 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D07; D90
19 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 19
20 52420201C Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D90
21 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D90 19.5
22 52540102C Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90
23 52540102 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 20.25
24 52510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90
25 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 19
26 52480201C Nhóm ngành Công nghệ thông tin tuyển sinh ngành Kỹ thuật phần mềm A00; C01; D01; D90
27 52480201 Công nghệ thông tin A00; C01; D01; D90 19.5
28 52210404 Thiết kế thời trang A00; C01; D01; D90
29 52540204 Công nghệ may A00; C01; D01; D90 20
30 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D90 19
31 52510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D90 18.75
32 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D90 21
33 52510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90
34 52510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90 19
35 52510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90
36 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 20.5
37 52510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90
38 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 20.5
39 52510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C01; D90
40 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C01; D90 19.5
41 52510301C Nhóm ngành Công nghệ Điện tuyển sinh 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90
42 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 20.75

*

HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *