Tủ năng lượng điện âm tường Sino – Tủ điện mặt nhựa Sino
Phân phối Tủ năng lượng điện âm tường Sino, vỏ tủ năng lượng điện lắp ghép Module từ bỏ 2 module cho 12 module, tủ năng lượng điện Sino có mặt nhựa ABS, gồm tất cả loại đế nhựa với đế sắt, nắp che bằng vật liệu POLYCARBONATE
Mã: V4FC 2/4LADanh mục: Vỏ tủ điện và phụ kiệnTừ khóa: Tủ điện, Tủ điện âm tường, Tủ năng lượng điện âm tường Sino
Mô tả
Phân phối Tủ năng lượng điện âm tường Sino, vỏ tủ điện lắp ghép Module tự 2 module đến 12 module, tủ năng lượng điện Sino xuất hiện nhựa ABS, gồm gồm loại đế nhựa và đế sắt, nắp bít bằng vật tư POLYCARBONATE. Tủ điện Sino dùng chứa MCB, RCCB (ELCB), RCBO.
Báo giá Tủ điện âm tường Sino tham khảo ở trong phòng sản xuất Sino chưa bao hàm 10% VAT, liên hệ để biết mức ưu đãi cho thiết bị điện Sino – Tủ năng lượng điện âm tường Sino.Tủ năng lượng điện âm tường Sino – Tủ năng lượng điện mặt nhựa Sino
TỦ ĐIỆN ÂM TƯỜNG (MẶT NHỰA ABS, NẮP đậy POLYCARBONATE) DÙNG CHỨA MCB, RCCB (ELCB), RCBOFlush Mounted Enclosures for MCB, RCCB (ELCB), RCBO | ||||
STT | Hình | Mã hàng | Diễn giải | Đơn giá chỉ (VNĐ) |
1 | E4FC 2/4LA | Tủ năng lượng điện âm tường Sino. Tủ năng lượng điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 2-4 Module2-4 Module Plastic Consumer Unit | 117.000 | |
2 | E4FC 2/4L | Tủ điện âm tường Sino. Tủ điện mặt nhựa, đế sắt cất 2-4 Module2-4 Module Plastic Consumer Unit – Metal Base | 117.000 | |
3 | E4FC 2/4SA | Tủ điện mặt vật liệu nhựa bóng, đế nhựa đựng 2-4 Module2-4 Module Smooth Plastic Consumer Unit | 117.000 | |
4 | E4FC 2/4S | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế sắt cất 2-4 Module2-4 Module Smooth Plastic Consumer Unit – Metal Base | 117.000 | |
5 | E4FC 3/6LA | Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa cất 3-6 Module3-6 Module Plastic Consumer Unit | 152.000 | |
6 | E4FC 3/6L | Tủ năng lượng điện mặt nhựa, đế sắt chứa 3-6 Module3-6 Module Plastic Consumer Unit – Metal Base | 152.000 | |
7 | E4FC 3/6SA | Tủ điện mặt vật liệu nhựa bóng, đế nhựa cất 3-6 Module3-6 Module Smooth Plastic Consumer Unit | 152.000 | |
8 | E4FC 3/6S | Tủ điện mặt vật liệu bằng nhựa bóng, đế sắt đựng 3-6 Module3-6 Module Smooth Plastic Consumer Unit – Metal Base | 152.000 | |
9 | E4FC 4/8LA | Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa đựng 4-8 Module4-8 Module Plastic Consumer Unit | 230.000 | |
10 | E4FC 4/8L | Tủ điện mặt nhựa, đế sắt cất 4-8 Module4-8 Module Plastic Consumer Unit – Metal Base | 230.000 | |
11 | E4FC 4/8SA | Tủ năng lượng điện mặt nhựa bóng, đế nhựa đựng 4-8 Module4-8 Module Smooth Plastic Consumer Unit | 230.000 | |
12 | E4FC 4/8S | Tủ năng lượng điện mặt nhựa bóng, đế sắt đựng 4-8 Module4-8 Module Smooth Plastic Consumer Unit – Metal Base | 230.000 | |
13 | E4FC 8/12LA | Tủ năng lượng điện mặt nhựa, đế nhựa đựng 8-12 Module8-12 Module Plastic Consumer Unit | 266.000 | |
14 | E4FC 8/12L | Tủ năng lượng điện mặt nhựa, đế sắt cất 8-12 Module8-12 Module Plastic Consumer Unit – Metal Base | 266.000 | |
15 | E4FC 8/12SA | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa cất 8-12 Module8-12 Module Smooth Plastic Consumer Unit | 266.000 | |
16 | E4FC 8/12S | Tủ điện mặt vật liệu bằng nhựa bóng, đế sắt đựng 8-12 Module8-12 Module Smooth Plastic Consumer Unit – Metal Base | 266.000 | |
17 | Tủ điện mặt nhựa, đế sắt chứa 14-18 Module14-18 Module Plastic Consumer Unit – Metal Base | 620.000 | ||
18 | V4FC 2/4LA | Tủ năng lượng điện mặt nhựa, đế nhựa cất 2-4 Module2-4 Module Plastic Consumer Unit | 94.000 | |
19 | V4FC 2/4SA | Tủ năng lượng điện mặt vật liệu bằng nhựa bóng, đế nhựa cất 2-4 Module2-4 Module Smooth Plastic Consumer Unit | 94.000 | |
20 | V4FC 5/8LA | Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 5-8 Module5-8 Module Plastic Consumer Unit | 143.000 | |
21 | V4FC5/8SA | Tủ điện mặt vật liệu bằng nhựa bóng, đế nhựa chứa 5-8 Module5-8 Module Smooth Plastic Consumer Unit | 143.000 | |
22 | V4FC9/12LA | Tủ năng lượng điện mặt nhựa, đế nhựa cất 9-12 Module9-12 Module Plastic Consumer Unit | 177.000 | |
23 | V4FC9/12SA | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa cất 9-12 Module9-12 Module Smooth Plastic Consumer Unit | 177.000 |

Thông tin liên lạc bên cung cấp
NGOC NGUYEN AN LLC